Giai đoạn đầu của bệnh gout: Những dấu hiệu không thể bỏ qua

Bệnh gout là một loại bệnh viêm khớp phổ biến, thường bùng phát đột ngột gây đau khớp dữ dội. Nhận biết các triệu chứng giai đoạn đầu của bệnh gout giúp giảm cường độ đau và tăng hiệu quả điều trị bệnh.

Tìm hiểu chung về bệnh gout

Bệnh gout xảy ra khi cơ thể bị rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến tăng axit uric trong huyết thanh và gây sự lắng đọng các tinh thể urate trong khớp. Triệu chứng thường xuất hiện ở ngón chân cái đầu tiên, sau đó có thể gây đau tại các ngón chân khác, mắt cá chân, cổ tay, bàn tay,...

Hơn 90% trường hợp bệnh gout thường xảy ra ở nam giới trong độ tuổi trung niên từ 35-50 tuổi, với 40% bệnh nhân là người trên 40 tuổi và 75% trong độ tuổi lao động. Mặc dù phụ nữ thường ít mắc bệnh gout hơn nam giới, nhưng một số phụ nữ vẫn có thể mắc bệnh, đặc biệt là sau giai đoạn mãn kinh.

Giai đoạn đầu của bệnh gout

Cơ chế gây bệnh gout

Triệu chứng phân biệt các giai đoạn của bệnh gout

1. Giai đoạn không có triệu chứng

Giai đoạn đầu của bệnh gout

Xét nghiệm máu chẩn đoán chỉ số acid uric máu tăng

Trong giai đoạn đầu, nồng độ acid uric trong huyết thanh của bệnh nhân thường ở mức bình thường hoặc tăng nhẹ. Tuy nhiên, đặc điểm chung là bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, không bị viêm khớp, không có hạt Tophi... Tình trạng tăng axit uric huyết thanh có thể kéo dài từ vài năm đến vài chục năm, và sau đó, một số bệnh nhân sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh gout. Việc dự phòng hiệu quả bằng cách thay đổi chế độ ăn uống, lối sống, kiểm soát cân nặng... có thể ngăn chặn sự tiến triển nặng nề của bệnh.

2. Giai đoạn gout cấp

Giai đoạn đầu của bệnh gout

Các triệu chứng sưng đau nóng đỏ khớp dữ dội

Các triệu chứng của bệnh gout sẽ xuất hiện đột ngột sau khi ăn nhiều protein, uống rượu bia, hoặc trong trường hợp bệnh nhân gắng sức, căng thẳng, nhiễm lạnh, chấn thương hoặc sau phẫu thuật.

Các khớp ở ngón chân, đặc biệt là ngón cái, mắt cá chân, cổ tay, bàn tay... sẽ bị đau nhức đột ngột và khó chịu. Đau nhức thường xuất hiện vào ban đêm, khiến bệnh nhân thức giấc. Triệu chứng đau có thể rất nghiêm trọng trong 4 – 12 giờ đầu, sau đó có thể giảm dần nhưng vẫn kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Ban đầu, cơn đau chỉ xuất hiện ở một khớp, nhưng sau đó có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn. Các khớp bị viêm sưng, đỏ và nóng có thể xuất hiện kèm hoặc sau triệu chứng đau. Da xung quanh khớp có thể căng lên, sáng bóng hoặc bong tróc.

3. Giai đoạn bệnh gout tiến triển nặng

Giai đoạn đầu của bệnh gout

Triệu chứng bệnh gout tiến triển nặng

Trong giai đoạn này, bệnh nhân thường không có triệu chứng rõ ràng. Khoảng cách giữa các cơn gút cấp có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Tuy nhiên, xu hướng về sau là các cơn gút cấp xảy ra ngày càng thường xuyên hơn, và thời gian của mỗi cơn gút cũng có thể kéo dài hơn. Số lượng khớp bị ảnh hưởng thường tăng lên.

Các hạt Tophi thường có vẻ u sần, mật độ cứng và sưng quanh khớp do tinh thể Urate lắng đọng và tích tụ xung quanh. Thường thì các hạt Tophi này không gây đau, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể vỡ ra và tiết ra chất lỏng giống như mủ, gây nhiễm trùng. Nếu không được điều trị đúng cách, các nốt Tophi sau này có thể gây biến dạng vĩnh viễn cho khớp.

Các triệu chứng khác có thể bao gồm sốt, lạnh run và mệt mỏi. Bệnh nhân có thể bị hạn chế hoặc gặp khó khăn khi vận động các khớp do sự cứng hoặc đau nhức.

4. Giai đoạn bệnh gút mạn tính

Giai đoạn đầu của bệnh gout

Bệnh gout mãn tính thường kèm theo hạt Tophi và biến chứng cứng khớp, ảnh hưởng chức năng thận

Trong giai đoạn này, viêm nhiều khớp có thể xảy ra, thậm chí có thể đối xứng. Có thể xuất hiện biến dạng khớp, teo cơ, và cứng khớp. Đau nhức ở các khớp thường liên tục và không đồng đều như giai đoạn đầu của bệnh. Có thể thấy các hạt hoặc cục Tophi lớn ở gần khớp, sụn vành tai, và các vị trí khác. Các biến chứng như vỡ, loét, nhiễm trùng Tophi, thiếu máu mạn, sỏi thận, và suy thận mạn có thể xảy ra.

Chẩn đoán và điều trị bệnh gout theo y học hiện đại

1. Phương pháp chẩn đoán

Các chỉ số cận lâm sàng có thể bao gồm tăng nhẹ bạch cầu, tăng tốc độ máu lắng, và tăng CRP. Xét nghiệm axit uric huyết thanh thường cao. Soi dịch khớp có thể thấy số lượng tế bào tăng lên, chủ yếu là bạch cầu trung tính, và có thể phát hiện tinh thể Urate trong dịch khớp. X-quang và siêu âm khớp được sử dụng để đánh giá sự sưng nề, biến dạng và lắng đọng của tinh thể Urate trong khớp.

2. Điều trị nội khoa

Điều trị cơn gout cấp: Sử dụng các loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid, hoặc colchicine. Điều trị giảm axit uric huyết thanh bằng các loại thuốc ức chế enzyme xanthine oxidase (XOI) như allopurinol hoặc febuxostat. Cũng có thể sử dụng các loại thuốc tăng thải axit uric qua thận như probenecid, hoặc các loại thuốc tăng phân hủy axit uric như pegloticase.

Để dự phòng cơn gout cấp, bác sĩ có thể kê đơn gồm có colchicine ở liều thấp trong khoảng 3 - 6 tháng kết hợp với thuốc giảm axit uric huyết thanh. Trong trường hợp bệnh nhân bị suy thận, có thể cần sử dụng corticosteroid trong thời gian dài.

3. Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)

Những hạt Tophi lớn, gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, vận động và sinh hoạt của bệnh nhân hoặc có nguy cơ vỡ có thể được xem xét để phẫu thuật cắt bỏ.

Biện pháp dự phòng cơn gout cấp

Trong giai đoạn đầu của bệnh gout có thể không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Việc phát hiện tăng axit uric huyết thanh ngẫu nhiên hoặc ngay cả khi không có bất kỳ dấu hiệu gì cũng nên kích thích sự phòng ngừa bệnh lý này.

Dưới đây là những biện pháp phòng tránh bệnh gút hiệu quả:

- Giảm cân và duy trì cân nặng ở mức phù hợp.

- Thực hiện hoạt động thể chất đúng cách và luyện tập thể dục đều đặn.

- Bổ sung đủ lượng nước cho cơ thể và thêm sữa vào chế độ ăn.

- Tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá.

- Giảm hoặc loại bỏ các thực phẩm như nội tạng động vật, thịt đỏ, hải sản và thêm vào chế độ ăn các thực phẩm giàu vitamin C.

Bệnh gout là một bệnh lý thường gặp ở khớp có ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của bệnh nhân. Phát hiện sớm các triệu chứng giai đoạn đầu của bệnh gout và thực hiện các biện pháp phòng tránh và điều trị thích hợp có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh đến giai đoạn mãn tính và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

ĐĂNG KÝ GẶP DƯỢC SỸ
Bài đọc nhiều nhất